BIẾN TẦN CÔNG SUẤT NHỎ ACS150 SERIES
- Công suất 220V/0.37 - 2.2KW, 380V/0.37 - 2.2KW
- Dùng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 3 pha
- IP20, NEMA 1 (Tùy chọn); Tần số ra 0-500Hz; Hệ số công suất 0.98
- Tương thích công cụ lập trình Flashdrop
- Tích hợp bộ lọc EMC, Bộ điều khiển phanh hãm, Màn hình điều khiển, Biến trở điều khiển tốc độ, Bo mạch phủ (Coated boards)
- 5 đầu vào số (DI) bao gồm 1 đầu vào xung (Pulse train 0 -10kHz), 1 đầu vào tương tự (AI), 1 đầu ra Relay (1NO + 1NC)
- Ứng dụng : Máy đóng gói, băng tải, cửa tự động, bơm, quạt . . .
ACS150 SERIES 1 PHASE 200 - 230VAC | ||
Mã sản phẩm | Công suất | |
KW | HP | |
ACS150-01E-04A7-2 | 0,75KW | 1 |
ACS150-01E-06A7-2 | 1,1KW | 1,5 |
ACS150-01E-07A5-2 | 1,5KW | 2 |
ACS150-01E-09A8-2 | 2,2KW | 3 |
ACS150 SERIES 3 PHASE 200 - 230VAC | ||
ACS150-03E-04A7-2 | 0,75KW | 1 |
ACS150-03E-06A7-2 | 1,1KW | 1,5 |
ACS150-03E-07A5-2 | 1,5KW | 2 |
ACS150-03E-09A8-2 | 2,2KW | 3 |
ACS150 SERIES 3 PHASE 380 - 440VAC | ||
ACS150-03E-02A4-4 | 0,75KW | 1 |
ACS150-03E-03A3-4 | 1,1KW | 1,5 |
ACS150-03E-04A1-4 | 1,5KW | 2 |
ACS150-03E-05A6-4 | 2,2KW | 3 |
ACS150-03E-07A3-4 | 3KW | 4 |
ACS150-03E-08A8-4 | 4KW | 5 |
BIẾN TẦN CHẾ TẠO MÁY ACS355 SERIES
- Công suất 220V/0.37 - 11KW, 380V/0.37 - 22KW
- Dùng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 3 pha
- IP20, NEMA 1 (Tùy chọn); Tần số ra 0-500Hz; Hệ số công suất 0.98
- Tương thích công cụ lập trình Flashdrop, Lập trình khối logic tuần tự
- Tích hợp bộ lọc EMC, Bộ điều khiển phanh hãm, Màn hình điều khiển, Biến trở điều khiển tốc độ, Bo mạch phủ (Coated boards)
- 5 đầu vào số (DI) bao gồm 1 đầu vào xung (Pulse train 0 -16kHz), 2 đầu vào tương tự (AI), 1 đầu ra Relay (1NO+1NC), 1 đầu ra Transistor (10-16kHz), 1 đầu ra tương tự AO
- Bảo vệ biến tần khi đấu nhầm cáp motor, cáp điều khiển
- Ứng dụng: Chế tạo máy In, máy dệt, Máy đóng gói, băng tải, cửa tự động, bơm, quạt…
Mã sản phẩm | Công suất | |
KW | HP | |
ACS355 SERIES 3 PHASE 200 - 230VAC | ||
ACS355-03E-04A7-2 | 0,75KW | 1 |
ACS355-03E-06A7-2 | 1,1KW | 1,5 |
ACS355-03E-07A5-2 | 1,5KW | 2 |
ACS355-03E-09A8-2 | 2,2KW | 3 |
ACS355-03E-13A3-2 | 3KW | 4 |
ACS355-03E-17A6-2 | 4KW | 5 |
ACS355-03E-24A4-2 | 5,5KW | 7,5 |
ACS355-03E-31A0-2 | 7,5KW | 10 |
ACS355-03E-46A2-2 | 11KW | 15 |
ACS-CP-C | ||
ACS355 SERIES 3 PHASE 380 - 440VAC | ||
ACS355-03E-02A4-4 | 0,75KW | 1 |
ACS355-03E-03A3-4 | 1,1KW | 1,5 |
ACS355-03E-04A1-4 | 1,5KW | 2 |
ACS355-03E-05A6-4 | 2,2KW | 3 |
ACS355-03E-07A3-4 | 3KW | 4 |
ACS355-03E-08A8-4 | 4KW | 5 |
ACS355-03E-12A5-4 | 5,5KW | 7,5 |
ACS355-03E-15A6-4 | 7,5KW | 10 |
ACS355-03E-23A1-4 | 11KW | 15 |
ACS355-03E-31A0-4 | 15KW | 20 |
ACS355-03E-38A0-4 | 18,5KW | 25 |
ACS355-03E-44A0-4 | 22KW | 30 |
ACS-CP-C |
BIẾN TẦN TIÊU CHUẨN ACS550 SERIES
- Công suất 0.75 - 355KW
- Dùng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 3 pha
- IP21, IP54 (Tùy chọn); Tần số ra 0-500Hz; Hệ số công suất 0.98
- Tích hợp bộ lọc EMC, Bộ điều khiển phanh hãm lên tới 11kw, Màn hình điều khiển, Bo mạch phủ (Coated boards)
- 6 đầu vào số (DI) , 2đầu vào tương tự (AI), 3 đầu ra Relay (1NO + 1NC), 2 đầu ra tương tự (AO)
- Tích hợp sẵn 2 mạch vòng PID độc lập, tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS485/Modbus
- Chức năng hỗ trợ khởi động, hỗ trợ bảo trì.
- Ứng dụng : Các tải momen không đổi hoặc các tải momen thay đổi như băng tải, bơm, quạt . . .
Mã sản phẩm | Công suất | |
KW | HP | |
ACS550 SERIES - 3 PHASE 380 - 440VAC | ||
ACS550-01-03A3-4 | 1,1KW | 1,5 |
ACS550-01-04A1-4 | 1,5KW | 2 |
ACS550-01-05A4-4 | 2,2KW | 3 |
ACS550-01-06A9-4 | 3KW | 4 |
ACS550-01-08A8-4 | 4KW | 5 |
ACS550-01-012A-4 | 5,5KW | 7,5 |
ACS550-01-015A-4 | 7,5KW | 10 |
ACS550-01-023A-4 | 11KW | 15 |
ACS550-01-031A-4 | 15KW | 20 |
ACS550-01-038A-4 | 18,5KW | 25 |
ACS550-01-045A-4 | 22KW | 30 |
ACS550-01-059A-4 | 30KW | 40 |
ACS550-01-072A-4 | 37KW | 50 |
ACS550-01-087A-4 | 45KW | 75 |
ACS550-01-125A-4 | 55KW | 100 |
ACS550-01-157A-4 | 75KW | 125 |
ACS550-01-180A-4 | 90KW | 150 |
ACS550-01-195A-4 | 110KW | 150 |
ACS550-01-246A-4 | 132KW | 200 |
BIẾN TẦN TIÊU CHUẨN ACS580 SERIES
– Công suất 0.75 – 500KW
– Dùng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 3 pha
– IP21, IP54 ( Tùy chọn ); Tần số ra 0-500Hz; Hệ số công suất 0.98
– Tích hợp bộ lọc EMC, Bộ điều khiển phanh hãm lên tới 22kw, Màn hình điều khiển, Bo mạch phủ (Coated boards)
– 6 đầu vào số ( DI ) , 2 đầu vào tương tự (AI), 3 đầu ra Relay (1NO + 1NC), 2 đầu ra tương tự (AO)
– Điều khiển Scalar and vector control
– Chức năng hỗ trợ khởi động, hỗ trợ bảo trì.
– Ứng dụng : Các tải momen không đổi hoặc các tải momen thay đổi như băng tải, bơm, quạt
Mã sản phẩm | Công suất Motor KW Tải nhẹ | Dòng định mức A tải nhẹ | Công suất Motor KW Tải nặng | Dòng định mức A tải nặng | Cỡ vỏ |
ACS580-01-02A7-4 | 0.75 | 2.6 | 0.55 | 1.8 | R0 |
ACS580-01-03A4-4 | 1.1 | 3.3 | 0.75 | 2.6 | R0 |
ACS580-01-04A1-4 | 1.5 | 4 | 1.1 | 3.3 | R0 |
ACS580-01-05A7-4 | 2.2 | 5.6 | 1.5 | 4 | R0 |
ACS580-01-07A3-4 | 3 | 7.2 | 2.2 | 5.6 | R1 |
ACS580-01-09A5-4 | 4 | 9.4 | 3 | 7.2 | R1 |
ACS580-01-12A7-4 | 5.5 | 12.6 | 4 | 9.4 | R1 |
ACS580-01-018A-4 | 7.5 | 17 | 5.5 | 12.6 | R2 |
ACS580-01-026A-4 | 11 | 25 | 7.5 | 17 | R2 |
ACS580-01-033A-4 | 15 | 32 | 11 | 24.6 | R3 |
ACS580-01-039A-4 | 18.5 | 38 | 15 | 31.6 | R3 |
ACS580-01-046A-4 | 22 | 45 | 18.5 | 37.7 | R3 |
ACS580-01-062A-4 | 30 | 61 | 22 | 44.6 | R5 |
ACS580-01-073A-4 | 37 | 72 | 30 | 61 | R5 |
ACS580-01-088A-4 | 45 | 87 | 37 | 72 | R5 |
ACS580-01-106A-4 | 55 | 105 | 45 | 87 | R6 |
ACS580-01-145A-4 | 75 | 145 | 55 | 105 | R6 |
ACS580-01-169A-4 | 90 | 169 | 75 | 145 | R7 |
ACS580-01-206A-4 | 110 | 206 | 90 | 169 | R7 |
ACS580-01-246A-4 | 132 | 246 | 110 | 206 | R8 |
ACS580-01-293A-4 | 160 | 293 | 132 | 246 | R8 |
ACS580-01-363A-4 | 200 | 363 | 160 | 293 | R9 |
ACS580-01-430A-4 | 250 | 430 | 200 | 363 | R9 |
![]() |
|
Đặc điểm nổi bật nhất của biến tần ACS 480 tất cả các size biến tần về độ cao là bằng nhau, ý tưởng thiết kế rất hay trong ACS480 giúp giảm tối thiểu thiết kế không gian trong tủ điện, với 1 độ cao bằng nhau có thể lắp trên 1 din rail hoặc trên 1 hàng thẳng.
Ở ACS480 có độ sâu bằng nhau chỉ khác nhau về độ rộng tùy theo dải công suất
Nhiệt độ hoạt động từ -10oC đến 50 oC mà không làm giảm dòng điện đầu ra
Các kết nối trong mô đun I / O
• 2 đầu vào tương tự (chế độ mA hoặc V), cung cấp điện áp +10 V
• 2 đầu ra analog, AO1 (chế độ mA hoặc V)
• 4 đầu vào số, DI5 (kỹ thuật số hoặc tần số), cung cấp +24 V
• 3 đầu ra rơle
• Modbus RTU nhúng
• Tắt mô-men xoắn an toàn (SIL3 / PL e)
- Bảng trợ lý
• Kết nối USB mini
3. Ứng dụng của biến tần ACS 480
Ứng dụng: Dệt-Sợi, In ấn-Bao bì, Thực phẩm-Nước giải khát, Cao su -Nhựa, Băng tải, Quạt, Bơm, máy nén…

Biến tần ABB ACS480 SERIES - 3 PHASE 380 - 440VAC | ||
Mã sản phẩm | Công suất |
Kích thước mm (Cao X Rộng X Sâu) |
ACS480-04-02A7-4 | 0,75KW | 223x73x207 |
ACS480-04-03A4-4 | 1,1KW | 223x73x207 |
ACS480-04-04A1-4 | 1,5KW | 223x73x207 |
ACS480-04-05A7-4 | 2,2KW | 223x73x207 |
ACS480-04-07A3-4 | 3KW | 223x73x207 |
ACS480-04-09A5-4 | 4KW | 223x73x207 |
ACS480-04-12A7-4 | 5,5KW | 223x97x207 |
ACS480-04-018A-4 | 7,5KW | 223x97x207 |
ACS480-04-026A-4 | 11KW | 223x171x207 |
ACS480-04-033A-4 | 15KW | 223x171x207 |
ACS480-04-039A-4 | 18,5KW | 240x260x212 |
ACS480-04-046A-4 | 22KW | 240x260x212 |
- 01/09/2021 00:16 - Biến tần Nidec - Biến tần Emerson Control Techniques - Unidrive M700 M600 F300 C200
- 16/05/2021 13:59 - Biến tần Vacon, bảng mã Biến tần Vacon 100 FLOW bảng mã thông dụng
- 30/09/2020 15:58 - Biến tần LENZE Vector 9300, bảng mã Biến tần LENZE Vector trên thị trường Việt Nam
- 17/07/2019 00:40 - Bảng mã biến tần HITACHI, Chức năng và ứng dụng biến tần HITACHI trong công nghiệp
- 11/12/2018 07:04 - Biến tần Veichi AC300 khối lượng và kích thước nhỏ tới 60%
- 11/12/2018 07:04 - Bảng mã biến tần Danfoss, Chức năng và ứng dụng biến tần Danfoss trong công nghiệp
- 11/12/2018 07:04 - Biến tần Sciyon giải pháp mới cho điều khiển truyền thông
- 11/12/2018 06:58 - Biến tần Delixi, Bảng mã biến tần delixi hướng dẫn cài đặt biến tần delixi
- 11/12/2018 06:58 - Biến tần KDE, Biến tần đa năng KDE200A KDE300A , Bảng mã và hướng dẫn cài đặt cơ bản KDE200A KDE300A
- 11/12/2018 06:58 - Biến tần LENZE Servo 9300, bảng mã Biến tần LENZE Servo 9300 trên thị trường Việt Nam
- 11/12/2018 06:58 - Biến tần LENZE Servo 9300, Biến tần LENZE Servo 9300 30kw EVS9329-ES
- 11/12/2018 06:58 - Biến tần LENZE i550, bảng mã Biến tần LENZE i550, ứng dụng điều khiển thông minh